Có 2 kết quả:
离岛 lí dǎo ㄌㄧˊ ㄉㄠˇ • 離島 lí dǎo ㄌㄧˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outlying islands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outlying islands
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0